|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Bán buôn thiết bị, dụng cụ pha chế cà phê, chè; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm);Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
1076
|
Sản xuất chè
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Trung tâm dạy nghề, kỹ năng pha chế đồ uống
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết:
- Môi giới bất động sản
- Tư vấn bất động sản
- Quản lý bất động sản
(Loại trừ hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát;
- Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke
|
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Thiết kế kiến trúc;
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(Trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|