|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, nông thôn;
- Quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn;
- Thiết kế nội, ngoại thất công trình.
- Tư vấn khảo sát địa hình và địa chất thủy văn, Tư vấn lập thiết kế và dự toán, Tư vấn thẩm tra thiết kế và dự toán, Tư vấn lựa chọn nhà thầu, Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị, Tư vấn giám sát khảo sát các công trình Dân dụng, công trình Công nghiệp, công trình Giao thông(cầu, đường bộ, đường thủy nội địa), công trình Hạ tầng kỹ thuật, công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình Điện, công trình Năng lượng tái tạo.
- Tư vấn đầu tư xây dựng, Tư vấn lập luận chứng kinh tế - kỹ thuật, Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng.
- Tư vấn lập quy hoạch xây dựng.
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư (lập Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, Báo cáo nghiên cứu khả thi, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật)
- Tư vấn thí nghiệm, kiểm định, thử tải, quan trắc công trình.
- Tư vấn khảo sát hiện trạng, thí nghiệm, kiểm định, thử tải, quan trắc, phân tích đánh giá chất lượng hiện trạng công trình và lập giải pháp sửa chữa, gia cường kết cấu công trình.
- Tư vấn kiểm định chất lượng công trình, giám định chất lượng công trình phục vụ đánh giá nguyên nhân sự cố và đưa ra giải pháp khắc phục.
- Tư vấn bảo trì công trình.
- Quan trắc trắc địa, quan trắc phi trắc địa công trình trong quá trình thi công và khai thác sử dụng.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoạt động hoàn thiện bên trong và bên ngoài công trình: lát nền, ốp tường, sơn tường, trang trí nội thất, lắp đặt cửa, lắp đặt kính, trần giả,…
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết:
- Tháo dỡ nhà, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông và các công trình xây dựng khác;
- Phá dỡ, dỡ bỏ hoặc hạ thấp các kết cấu, bộ phận của công trình hoặc toàn bộ công trình theo thiết kế hoặc theo yêu cầu của chủ đầu tư, đơn vị quản lý công trình hoặc cơ quan có thẩm quyền;
- Thực hiện các công việc chuẩn bị cho việc phá dỡ như: dọn dẹp công trình trước khi phá dỡ; loại bỏ các phần dễ cháy, nổ; tháo gỡ thiết bị, hệ thống kỹ thuật công trình; cắt điện, nước, khí, viễn thông đảm bảo an toàn trước khi phá dỡ;
- Phá dỡ bằng các phương pháp thủ công, cơ giới hoặc các biện pháp kỹ thuật đặc biệt phù hợp với điều kiện từng công trình;
- Các hoạt động xử lý vật liệu, phế thải thu được từ hoạt động phá dỡ tại công trình như: phân loại, cắt nhỏ, tháo rời nhằm mục đích vận chuyển, tái chế hoặc tiêu hủy đúng quy định pháp luật về môi trường.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết:
- Dọn dẹp, san lấp, đào đắp mặt bằng phục vụ cho việc xây dựng nhà cửa, công trình kỹ thuật dân dụng, công trình công nghiệp, hạ tầng giao thông và các công trình xây dựng khác;
- Tháo dỡ các chướng ngại vật, dọn cây cối, gốc cây, dỡ bỏ kết cấu cũ trên mặt bằng xây dựng;
- Thực hiện các công việc xử lý nền đất yếu, nén đất, hạ mực nước ngầm, thoát nước tạm thời để tạo điều kiện thi công;
- Làm nền móng thô sơ phục vụ xây dựng;
- Đào đất, tạo hố móng, rãnh thoát nước và các công việc tương tự nhằm tạo mặt bằng xây dựng đảm bảo đúng thiết kế kỹ thuật và yêu cầu của công trình;
- Cho thuê máy móc, thiết bị đi kèm với người điều khiển để thực hiện các công việc chuẩn bị mặt bằng.
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ nội thất, đèn chiếu sáng, rèm cửa, vật liệu trang trí nhà cửa
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, đồng, nhôm, kẽm và các kim loại khác; quặng kim loại (Trừ vàng miếng)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch, đá, cát, sỏi, xi măng, kính xây dựng, gỗ xẻ, thiết bị vệ sinh, sơn, ống nước, thiết bị điện xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm), chất dẻo nguyên sinh, cao su, giấy, sản phẩm cao su, chất tẩy rửa, dầu nhờn.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh, cho thuê, mua bán bất động sản, quyền sử dụng đất.
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết:
- Thí nghiệm kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu, cấu kiện và môi trường. Kiểm tra chứng nhận chất lượng sản phẩm hàng hóa.
- Kiểm tra, phân tích và giám định kỹ thuật chuyên ngành Đánh giá chất lượng, tuổi thọ và mức độ hư hại của kết cấu công trình xây dựng.
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết:
- Tổ chức và hợp tác nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, phát triển và ứng dụng sản phẩm nghiên cứu khoa học và công nghệ mới vào thực tiễn.
- Khoa học kỹ thuật xây dựng, giao thông, điện, điện tử, tự động hóa, công nghệ thông tin, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết:
- Xây dựng nhà để ở: nhà chung cư, biệt thự, nhà riêng lẻ,...
- Xây dựng nhà phi nhà ở: văn phòng, khách sạn, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cửa hàng...
- Hoạt động xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo, phá dỡ các loại nhà và công trình phụ trợ khác.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết:
- Xây dựng các loại nhà không dùng để ở: Nhà văn phòng, trụ sở cơ quan, tòa nhà cho thuê văn phòng; Nhà kho, nhà xưởng, khu sản xuất; Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ; Nhà để xe, bãi đỗ xe; Nhà phục vụ hoạt động giáo dục (trường học, thư viện, nhà tập luyện thể thao, nhà thi đấu…); Cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, nhà hộ sinh...); Cơ sở văn hóa, thể thao, giải trí; Nhà ga, bến xe, bến cảng, sân bay; Các loại nhà chuyên dụng khác phục vụ cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, hạ tầng đô thị.
- Xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo, mở rộng và hoàn thiện các công trình nêu trên.
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng mới, cải tạo, bảo trì các công trình giao thông đường bộ: đường cao tốc, quốc lộ, tỉnh lộ, đường đô thị, cầu đường bộ, bãi đỗ xe, vỉa hè, cống thoát nước, rãnh dọc đường, hệ thống biển báo giao thông, gờ giảm tốc, đèn tín hiệu,...
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết:
- Xây dựng hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước thải, thoát nước mưa, xử lý nước thải.
- Xây dựng bể chứa, trạm bơm, nhà máy xử lý nước.
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết:
- Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị.
- Xây dựng trạm biến áp, đường dây điện, chiếu sáng công cộng, công trình thông tin liên lạc.
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng đập, hồ chứa nước, công trình thủy lợi, kênh mương, cống, trạm bơm thủy lợi, công trình phòng chống lũ lụt, bờ kè.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng sân bay, bến cảng, bến tàu, cầu cảng, bến phà, công trình thể thao ngoài trời, bãi đỗ xe nổi, hạ tầng kỹ thuật đô thị khác.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp: điện chiếu sáng, lắp đặt đèn tín hiệu, thiết bị điện khác.
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước sinh hoạt và công nghiệp; Lắp đặt hệ thống điều hòa, thông gió, lò sưởi.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|