|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định (trừ xe buýt và taxi)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7310
|
Quảng cáo
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở)
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(trừ chương trình truyền hình)
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|