|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Thiết kế nội thất – ngoại thất.
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình.
- Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn thiết kế, kiến trúc.
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1811
|
In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|