|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Tạo lập cơ sở dữ liệu tài liệu lưu trữ; Khai thác cơ sở dữ liệu, dịch vụ lưu trữ dữ liệu và xử lý dữ liệu; Số hóa tài liệu
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(trừ trang thông tin điện tử có nội dung nhà nước cấm, trừ hoạt động báo chí)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, pháp luật)
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
9101
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
Chi tiết: Hoạt động lưu trữ (hoạt động thu thập, chỉnh lý, xác định giá trị, bảo quản, thống kê, sử dụng tài liệu lưu trữ); Thu thập tài liệu (xác định nguồn tài liệu, lựa chọn, giao nhận tài liệu có giá trị); Chỉnh lý tài liệu (phân loại, xác định giá trị, sắp xếp, thống kê, lập công cụ tra cứu tài liệu hình thành trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, cá nhân); Dịch vụ chỉnh lý khoa học, bảo quản và phục chế tài liệu lưu trữ
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Thiết kế poster quảng cáo; Quảng cáo thương mại; quảng cáo ngoài trời: bảng lớn, panô, bảng tin, bảng hiệu; quảng cáo trên các phương tiện truyền thông (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
1811
|
In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|