|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa từ bê tông, xi măng hoặc đá nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, nhà ở, văn phòng công ty.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3109
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, đôn (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4642
|
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng
Chi tiết: Bán buôn bàn, ghế và đồ nội thất tương tự bằng vật liệu khác dùng trong gia đình, văn phòng, cửa hàng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy tính và thiết bị ngoại vi;
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở)
|