|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Thực hiện quyền xuất khẩu,quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 622)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Thực hiện quyền phân phối bán lẻ theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 631+632)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Thực hiện quyền phân phối bán lẻ theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 631+632)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Thực hiện quyền phân phối bán lẻ theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 631+632)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Thực hiện quyền phân phối bán lẻ theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 631+632)
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu,quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 622)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Thực hiện quyền xuất khẩu,quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 622)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Thực hiện quyền xuất khẩu,quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là Thành Viên (CPC 622)
|