|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn các loại, gạch ốp lát, bồn cầu, lavabo, thiết bị vệ sinh, thiết bị nội thất và các vật liệu hoàn thiện trong xây dựng
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ bán buôn vàng miếng)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đồ gia dụng, nội thất, đèn điện
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán lẻ sơn, vecni; bán lẻ bột trét tường; bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng và hàng không).
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất.
|