|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn vật tư y tế, dụng cụ y tế, máy móc y tế, trang thiết bị y tế
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác - Kinh doanh thực phẩm chức năng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
|
|
4740
|
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
5520
|
|
|
6219
|
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
8210
|
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8561
|
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn sức khỏe; - Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà; - Nhà thuốc
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh bất động sản)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7499
|
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
8569
|
|