|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, hàng thời trang, giày dép; Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác.
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn tơ, sợi, dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc; Bán buôn chỉ sợi; Bán buôn phụ kiện thời trang (trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang, thiết kế hàng may mặc
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|