|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế các sản phẩm thời trang, đồ trang sức
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp ảnh, quay video, quay phim quảng cáo (trừ sản xuất phim)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh).
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|