|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: - Bốc vác hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển.
|
|
5320
|
Chuyển phát
Chi tiết: - Không bao gồm chuyển phát tiền, ngoại tệ.
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn về tổ chức, quản lý vận hành, tối ưu hóa chuỗi cung ứng; - Tư vấn marketing.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán thực phẩm chức năng
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, linh kiện máy vi tính và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4740
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh;
|