|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết : Sản xuất gạch không nung, gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm, gạch các loại;
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4340
|
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
(trừ vàng miếng)
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu. Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa cuốn, cửa gỗ. Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vôi; Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4679
|
(Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
(trừ mặt hàng nhà nước cấm)
|