|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn và phụ gia thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản ; - Sản xuất khoáng vi lượng cho gia súc, gia cầm và thủy sản như: CuSO4.5H2O, ZnO, ZnO4.7H2O, FeSO4.7H2O, Mg+, Mn+....
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
(không bao gồm sản xuất vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cao su, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất; phụ gia thực phẩm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán quặng kim loại, buôn bán kim loại khác (không bao gồm kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6821
|
Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
|
|
6829
|
Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản
(Trừ các hoạt động đấu giá)
|