|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát).
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết:
- Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phốt phát.
- Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước.
- Sản xuất dolomit canxi.
- Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát canxi.
- (Lặp lại theo nội dung đã nêu yêu cầu giữ nguyên)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
"loại trừ hoạt động đấu giá"
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch xây dựng từ đất sét, đất đá tự nhiên hoặc phối trộn phụ gia như bột màu oxit sắt làm chất tạo màu.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đăng kí kinh doanh
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
"trừ hoạt động hoa tiêu"
|
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ nhà nước cấm)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|