|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật kinh doanh bất động sản năm 2023);
|
|
6821
|
Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
Chi tiết : Môi giới bất động sản (Điều 61 Luật kinh doanh bất động sản năm 2023);
|
|
6829
|
Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở
Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở
Hoạt động bất động sản khác chưa được phân vào đâu trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
(Điều 66 Luật kinh doanh bất động sản năm 2023);
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện – cơ điện công trình; - Thiết kế cấp – thoát nước; - Thiết kế thông gió-cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy (Điều 48 nghị định 59/2015/NĐ-CP); - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn; - Khảo sát hiện trạng công trình (Điều 73 luật xây dựng năm 2014); - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng (Điều 3 luật xây dựng năm 2014)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy (Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP)
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Điều 8 Quy chế siêu thị, trung tâm thương mại ban hành kèm theo Quyết định số 1371/2004/QĐ-BTM ngày 24/09/2004)
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Loại trừ: hoạt động nổ mìn
|
|
4311
|
Phá dỡ
|