|
5821
|
Xuất bản trò chơi điện tử
(Loại trừ: Xuất bản phẩm; kinh doanh trò chơi điện tử)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
(Loại trừ: Hoạt động của người đấu giá độc lập)
|
|
8561
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho các khóa học và gia sư
|
|
8569
|
Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: Kinh doanh thiết bị ngoại vi phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình định vị, lưu trú, du lịch; kinh doanh trò chơi điện tử)
|
|
5829
|
Xuất bản phần mềm khác
Chi tiết:
Xuất bản phần mềm hệ thống
Xuất bản phần mềm ứng dụng
Xuất bản phần mềm khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ: Xuất bản phẩm; kinh doanh trò chơi điện tử)
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng
|
|
6211
|
Phát triển trò chơi điện tử, phần mềm trò chơi điện tử và các công cụ phần mềm trò chơi điện tử
(Loại trừ: Kinh doanh trò chơi điện tử)
|
|
6219
|
Lập trình máy tính khác
|
|
6290
|
Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
Chi tiết:
Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt máy tính cá nhân, cài đặt phần mềm.
Hoạt động của điểm truy nhập Internet công cộng
Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
|
|
6390
|
Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
Chi tiết:
Hoạt động cổng tìm kiếm web
Dịch vụ thông tin khác
(Loại trừ: Dịch vụ cắt tin, dịch vụ theo dõi báo chí)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
(Loại trừ: Hoạt động của phòng thí nghiệm tội phạm)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Loại trừ: Quảng cáo thuốc lá)
|