|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Đại lý bán hàng hóa
Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm)
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ mặt hàng Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ mặt hàng Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ đấu giá)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5640
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ ăn uống
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ hoạt động tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ - Hoạt động của phóng viên ảnh)
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
|
|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ hoạt động báo chí)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
- Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|
|
9640
|
Hoạt động trung gian cho dịch vụ cá nhân
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4769
|
Bán lẻ sản phẩm văn hóa, giải trí khác chưa phân vào đâu
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ tem, tiền xu và bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
(Trừ đấu giá)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
9690
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|