|
9690
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu bao gồm hoạt động của các nhà chiêm tinh và nhà tâm linh (theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam quy định tại Quyết định số 36/2025/QĐ-TTg ngày 29/09/2025)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nông sản, thực phẩm khô, hạt ngũ cốc, trà, cà phê, sản phẩm nông nghiệp
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác, vật phẩm trang trí phong thủy; trang sức, đá quý, vòng phong thủy, sản phẩm làm từ đá tự nhiên.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nông sản, thực phẩm khô, các đặc sản vùng miền, trà, cà phê, mật ong, sản phẩm chế biến từ nông sản.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức khóa học về thư giãn, hướng dẫn thiền trà, thiền chuông, trải nghiệm văn hóa tinh thần (không cấp chứng chỉ)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
1811
|
In ấn
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|