|
6219
|
Lập trình máy tính khác
|
|
5821
|
|
|
5829
|
|
|
6211
|
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
6310
|
|
|
6390
|
Loại trừ Dịch vụ cắt tin, dịch vụ theo dõi báo chí;
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị phòng cháy và chữa cháy; (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4679
|
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện phòng cháy chữa cháy.
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|