|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP, Nghị định số 98/2021/NĐ-CP)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
( Theo Nghị định số 98/2021/NĐ-CP )
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8693
|
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8791
|
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
8799
|
( Theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP )
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4679
|
( Trừ bán buôn các mặt hàng Nhà nước cấm )
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
( Trừ bán lẻ: tem, súng, đạn, tiền kim khí, vàng ) ( Trừ mặt hàng nhà nước cấm )
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ,chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(Theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP, Nghị định số 98/2021/NĐ-CP)
|