|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định;
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi;
- Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng;
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô;
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe bốn bánh có gắn động cơ.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Nhóm này gồm:
- Hoạt động điều hành bến xe;
- Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ;
- Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ;
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Nhóm này gồm:
- Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không;
- Hoạt động tư vấn logistics, ví dụ như lập kế hoạch, tổ chức/thiết kế và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa;
- Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn;
- Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.
(Trừ vận tải đường hàng không)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
6390
|
Chi tiết:
Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như:
- Dịch vụ thông tin qua điện thoại;
- Dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hoặc trên cơ sở phí;
- Biên soạn thông tin hoặc danh bạ qua hợp đồng hoặc trên cơ sở phí.
(trừ Dịch vụ cắt tin, dịch vụ theo dõi báo chí;các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất.
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(loại trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ hoạt động tổ chức họp báo)
|