|
6219
|
Lập trình máy tính khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
Bán buôn máy ảnh, máy quay phim, thiết bị chụp hình, phụ kiện máy ảnh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
(trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
(Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá)
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ in
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
Hoạt động của các điểm truy cập internet
Điểm truy cập internet công cộng
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
- Dạy máy tính.
(Trừ Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)
|
|
6211
|
|
|
6220
|
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
|
|
6290
|
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng
+ Hệ thống âm thanh
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
- Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động.
|
|
4740
|
|
|
9510
|
|
|
6310
|
(Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê)
|
|
6390
|
(trừ hoạt động báo chí)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4790
|
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
5821
|
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
5829
|
(trừ xuất bản phẩm)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ hoạt động tư vấn kế toán, pháp luật, tài chính)
|
|
7499
|
(trừ hoạt động Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, Tư vấn chứng khoán)
Chi tiết:
Tư vấn về công nghệ khác, Tư vấn chuyển giao công nghệ, Xúc tiến chuyển giao công nghệ
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ vàng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí)
Chi tiết:
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|