|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Trừ hoạt động đấu giá tài sản
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Trừ hoạt động đấu giá
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng);
- Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa cảng hàng không
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ loại nhà nước cấm)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ họp báo)
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất, phân bón)
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
Trừ hoạt động đấu giá tài sản
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Trừ các loại nhà nước cấm
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|