|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại thực phẩm như thịt, thủy sản, sản phẩm từ thủy sản, các loại thực phẩm chế biến sẵn...
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản phẩm từ cua, chả cá làm sẵn, bánh đa tươi, ruột ốc
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản, hải sản và các sản phẩm từ thủy hải sản; Chế biến và bảo quản cá, tôm, cua và loài thân mềm. Sản xuất cá, sản phẩm cá, tôm, cua và các loài động vật thân mềm.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: giao hàng, kho bãi, bốc xếp hàng hóa
|