|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|