|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Trừ Dịch vụ báo cáo tòa án, Hoạt động đấu giá độc lập, Tư vấn pháp luật)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ tổ chức họp báo)
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
(Trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí)
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu như: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe ô tô, vé tàu,…
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động đấu giá)
|