|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: - Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v...); Dạy thể thao, cắm trại; Dạy thể dục; Dạy bơi; Dạy võ thuật; Dạy yoga; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ thuốc)
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm
|