|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả); Sân vận động bóng đá, khúc côn cầu, criket, bóng chày; Bể bơi và sân vận động; Đường đua và các sân vận động; Đấu trường thể thao và sân vận động mùa đông; Sàn đấm bốc; Sân golf; Sân tennis; Đường chơi bowling; Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời; quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
- Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác.
- Dạy hội hoạ.
- Dạy nhảy.
- Dạy kịch.
- Dạy mỹ thuật.
- Dạy nghệ thuật biểu diễn.
- Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại).
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết:
- Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học,
- Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục,
- Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục,
- Dịch vụ kiểm tra giáo dục,
- Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
- Dạy đọc nhanh;
- Đào tạo về sự sống;
- Dạy máy tính;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại.
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao; Dạy thể thao, cắm trại; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; Hoạt động của các khu câu cá thể thao; Hoạt động hỗ trợ cho câu cá mang tính thể thao hoặc giải trí
|