|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(chi tiết: Bán buôn, phân phối xi măng, sắt thép, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, bê tông, kính, sơn, ngói lợp, ống nhựa, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước, tấm lợp, tấm cách nhiệt, vật liệu trang trí nội thất và các loại vật liệu xây dựng khác,...)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
( Chi tiết: bán buôn sắt thép, inox, nhôm, đồng,...)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Chi tiết: Bán lẻ xi măng, sắt thép, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, kính, vật liệu trang trí, thiết bị vệ sinh, phụ kiện điện nước, vật liệu hoàn thiện công trình trong cửa hàng, showroom.)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chi tiết: Vận chuyển vật liệu xây dựng cho khách hàng.)
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Chi tiết: Dịch vụ lưu kho, bảo quản vật liệu xây dựng.)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(Chi tiết: Tư vấn chọn vật liệu, giải pháp xây dựng, thiết kế công trình nhỏ.)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|