|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết:
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
Chi tiết:
- Trồng nho
- Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
- Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Trồng cây ăn trái khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
- Đại lý bán hàng hóa
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn thực phẩm khác
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ các loại thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (bao gồm cả gạo, tấm,cám, thức ăn gia súc, gia cầm)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh : bán lẻ phân bón, hạt giống, đất trồng cây cảnh, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh.
|