|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình: dân dụng, thủy lợi, cầu, đường bộ, giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
-Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình xây dựng
-Thiết kế kết cấu công trình: thủy lợi, dân dụng, cầu, đường, giao thông, hạ tầng kĩ thuật
- Thiết kế nội ngoại thất công trình
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Giám sát công trình thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, công trình cầu đường bộ thuộc công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật
- Tư vấn thẩm tra quy hoạch chi tiết xây dựng, dự án đầu tư xây dựng; thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bảng vẽ thi công; lập dự toán, tổng dự toán xây dựng; thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; thẩm tra biện pháp thi công, đo đạt hiện trạng công trình
- Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu
- Tư vấn lập, quản lý và báo cáo dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; tư vấn quy hoạch; tư vấn định giá xây dựng các công trình
- Tư vấn quản lý chi phí; thi công cơ giới công trình xây dựng; nạo vét kênh mương, ao, hồ, sông
- Tư vấn giám sát đánh giá đầu tư
- Khảo sát địa hình, địa chất công trình
- Thiết kế, giám sát, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy nội, ngoại vi
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt thiểt bị bàn, ghế, điện công nghiệp, điện lạnh, vi tính
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, cấp thoát nước
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Bơm cát gia công
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Kinh doanh vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất
- Buôn bán thiết bị điện, PCCC, chiếu sáng, cấp thoát nước, điện lạnh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|