6101309243 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC ĐẠI

Tip: Bạn muốn tích hợp tra cứu MST vào hệ thống? Xem API tra cứu mã số thuế miễn phí tại XInvoice.

Mã số thuế:
6101309243
Tên người nộp thuế:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC ĐẠI
Cơ quan thuế:
Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Địa chỉ thuế:
Thôn 8, Xã Đăk Ui, Quảng Ngãi
Địa chỉ đăng ký kinh doanh:
Thôn 8, Xã Đăk Ui, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Trạng thái:
NNT đang hoạt động
Ngày cập nhật:
23:22:30 26/10/2025

Ngành nghề kinh doanh

Mã ngành Tên ngành
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thủy sản biển
0312 Khai thác thủy sản nội địa
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến , rang xay cà phê
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha (không hoạt động tại trụ sở).
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
( trừ thực phẩm tươi sống)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
7310 Quảng cáo
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Phường/Xã

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Thành phố/Tỉnh

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

✔ Đã sao chép!