|
128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: trồng cây thuốc nam không qua chế biến
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây sầu riêng, cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: trồng cây thuốc nam không qua chế biến
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: gà, vịt,..
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: trồng cây keo, tràm,…lấy gỗ phục vụ xây dựng, chế biến giấy, ván ép, đồ gia dụng
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá nước ngọt ở ao, hồ
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện có điện áp đến 110KV.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|