|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
|
6430
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6511
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
|
6512
|
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
6513
|
Bảo hiểm sức khỏe
|
|
6520
|
Tái bảo hiểm
|
|
6530
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
6612
|
Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
6629
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
|
6630
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|