|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
|
6511
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
|
6512
|
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
6513
|
Bảo hiểm sức khỏe
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
|
6629
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
|
|
8790
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
|
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
|
|
8890
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|