|
6310
|
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; Tạo các báo cáo chuyên ngành từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; Cho thuê dịch vụ lưu trữ web, lưu trữ ứng dụng; Số hóa các tập tin (để xử lý thêm, xử lý tiếp dữ liệu); Cung cấp dịch vụ nhập liệu dữ liệu; Dịch vụ lưu trữ dữ liệu máy tính.
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
6290
|
|
|
8210
|
Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu; sửa tài liệu hoặc hiệu đính đánh máy, sửa từ,... trước khi lưu trữ; Số hóa các tệp tin (không cần xử lý thêm về dữ liệu); Sắp xếp, thống kê, lập mục lục, đóng gói, bảo quản hồ sơ, tài liệu lưu trữ của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp; Photocopy; Định dạng sách điện tử.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động lưu trữ tài liệu vật lý và hồ sơ giấy
|
|
9112
|
|