|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - Kinh doanh thực phẩm chức năng
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, bếp gas, bếp điện từ, bếp điện, van gas, dây bếp gas, máy hút khói, thiết bị, phụ kiện ngành gas; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ họp báo)
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ quảng cáo trên không)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Không bao gồm kinh doanh bất động sản)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
|
1105
|
|
|
4790
|
Chi tiết: dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử
|
|
4679
|
Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ hoá chất Nhà nước cấm).
|
|
7499
|
Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ
|
|
8569
|
|
|
8210
|
|