|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4673
|
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
6821
|
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
6829
|
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
|
7499
|
Chi tiết: Hoạt động tư vấn về môi trường; Tư vấn lập hồ sơ đền bù, giải phóng mặt bằng, lập hồ sơ Quy hoạch sử dụng đất
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ loại độc hại nhà nước cấm kinh doanh)
|