|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất răng giả, thiết bị labo nha khoa kỹ thuật số, thiết bị và dụng cụ y tế, nha khoa
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị y tế, thiết bị nha khoa, thiết bị CAD/CAM nha khoa, máy in 3D, máy quét, máy hấp tiệt trùng và các thiết bị nha khoa khác.
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nha khoa và thiết bị labo nha khoa.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Cung cấp dụng cụ, vật tư y tế, đặc biệt vật liệu nha khoa như composite, sứ, kim loại nha khoa, vật liệu in 3D nha khoa.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị nha khoa, thiết bị labo nha khoa
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nha khoa, máy móc labo nha khoa, dụng cụ phòng khám nha khoa, bán lẻ nguyên liệu, vật tư y tế, vật liệu nha khoa.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế răng giả kỹ thuật số, thiết kế CAD/CAM nha khoa, thiết kế phục hình răng bằng công nghệ số.
|
|
7499
|
Chi tiết: Dịch vụ labo nha khoa, tư vấn kỹ thuật phục hình răng, tư vấn kỹ thuật nha khoa, hỗ trợ thiết kế – gia công phục hình nha khoa.
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa, hoạt động tư vấn, chỉnh răng, chăm sóc răng miệng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|