|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, sản xuất cửa nhôm kính các loại
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Loại trừ: Cán kim loại quý vào kim loại cơ bản hoặc kim loại khác, dịch vụ đóng móng nhựa)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R 141b, sử dụng Polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
((trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở))
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng, trang trí nội, ngoại thất
|
|
4642
|
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|