|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tấm ốp tường, tấm ốp trần, vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất; vật liệu cách âm, cách nhiệt, cửa, khung cửa, trần nhựa, trần thạch cao, vật liệu hoàn thiện công trình.
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt tấm ốp tường, tấm ốp trần, vật liệu trang trí nội – ngoại thất; trần nhựa, trần thạch cao, cửa, khung cửa, vách ngăn, vật liệu cách âm, cách nhiệt và các hạng mục hoàn thiện công trình.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính để bàn, máy tính xách tay (laptop), máy chủ, màn hình máy tính, thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, webcam, máy in,...), linh kiện máy tính, phần mềm máy tính và thiết bị lưu trữ dữ liệu.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm, và các thiết bị điện lạnh, thiết bị điện gia dụng và công nghiệp khác không được phân vào đâu.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh như bồn cầu, chậu rửa, vòi nước, sen tắm, phụ kiện phòng tắm, thiết bị xả, phụ kiện lắp đặt…
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính để bàn, máy tính xách tay (laptop), máy chủ, màn hình máy tính, thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, webcam, máy in,...), linh kiện máy tính, phần mềm máy tính và thiết bị lưu trữ dữ liệu.
|