|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn giống cây trồng; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản; bán buôn hóa chất; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; trừ hóa chất có tính độc hại mạnh; không tồn trữ hóa chất)
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
chi tiết: sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
(trừ hoạt động kinh doanh bến thủy nội địa)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi).
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hoá lỏng khí để vận chuyển)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý bán các loại hàng hóa, môi giới bán hàng hưởng hoa hồng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn hạt giống; bán buôn thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống cây trồng
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống vật nuôi
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm phân bón; Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y (bao gồm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản); Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật; Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tư vấn về nông học; Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học nông nghiệp vào cuộc sống
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, gia công, sang chai thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công trình công nghiệp và dân dụng, vệ sinh môi trường, diệt côn trùng, chống mối mọt, dịch vụ bảo vệ môi trường. Dịch vụ xông hơi khử trùng.
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|