|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Hoạt động trang trí nội thất
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Tổ chức sự kiện
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
(trát vữa, lắp đặt cửa, thiết bị nội thất, sơn, lát gạch, v.v.).
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
thi công nền móng, cọc nhồi
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất các sản phẩm nội thất bằng gỗ, kim loại, hoặc các vật liệu khác.
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
3511
|
Sản xuất điện
bao gồm cả điện mặt trời
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(đối với các công ty chuyên về thi công, lắp đặt hệ thống điện mặt trời).
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(đối với việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời)
|