|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh quán ăn, quán nước, quầy lưu động
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, nước khoáng, nước trái cây đóng chai (không cồn); dùng cho hoạt động sản xuất nước giải khát.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Nhập khẩu, phân phối, bán buôn thực phẩm, đồ uống không cồn, đặc sản vùng miền, nước đóng chai.
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước đóng chai, nước ép, nước trái cây, đồ uống không cồn trong cửa hàng chuyên doanh, quán nước.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán quà lưu niệm, đặc sản, thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng mới. Có thể dùng cho cửa hàng đặc sản địa phương.
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán online các sản phẩm: đặc sản, nước uống, quà lưu niệm, đồ trang trí, vật phẩm decor.
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, đồ uống có cồn
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
bán lẻ rượu bia
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
làm đại lý phân phối rượu bia
|