|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Chi tiết: Sản xuất bún, phở
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: Trồng và chăm sóc các loại cây dược liệu lâu năm như: sâm, ba kích, đinh lăng, quế, hồi, địa liền, hà thủ ô, thiên niên kiện. Bao gồm cả hoạt động ươm giống, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản sau thu hoạch (phơi, sấy, cắt lát). Chỉ thực hiện hoạt động khi đáp ứng các điều kiện về trồng, bảo tồn và phát triển dược liệu theo quy định của pháp luật.
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn pháo hoa phục vụ mục đích dân sự (không bao gồm pháo nổ). Hoạt động chỉ được thực hiện khi đáp ứng đầy đủ điều kiện và có giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định.
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1076
|
Sản xuất chè
|
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|