|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh các loại sắt, thép, phôi thép và các sản phẩm từ thép
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, bảo dưỡng, sửa chữa công trình điện dân dụng, công nghiệp
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ trong công nghiệp, xây dựng, giao thông
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán phế liệu (trong danh mục Nhà nước cho phép)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất các loại sản phẩm cho xây dựng và kiến trúc; Gia công phôi thép và các sản phẩm từ thép
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|