|
210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Giám sát thi công các công trình rừng; khai thác gỗ; công trình phòng cháy - chữa cháy rừng; giám sát các công trình dự án lien quan đến nông- lâm nghiệp; lập các báo cáo, quy hoạch, đề án, dự án, phương án liên quan đến đất đai, nông nghiệp, lâm nghiệp, du lịch và kinh tế - xã hội; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Lập Hồ sơ kiểm kê tài nguyên rừng; thiết kế khai thác rừng tự nhiên, rừng trồng; thiết kế khai thác tận thu gỗ; thiết kế rừng trồng; thiết kế khai hoang; thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật; thiết kế dự toán các dự án, phương án lien quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm ; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết:
- Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp.
- Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...).
- Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp.
- Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng.
- Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng.
- Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...).
- Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng.
- Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng.
- Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|