|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
1. Khảo sát xây dựng: Địa hình - Hạng III; Địa chất - Hạng II.
2. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình:
Dân dụng - Hạng II
Công trình giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) - Hạng III.
3. Giám sát công tác xây dựng công trình:
Dân dụng - Hạng II
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình - Hạng II
Công trình giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) - Hạng III.
4. Tư vấn quản lý dự án:
Dân dụng - Hạng II
Công trình giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) - Hạng III.
5. Thi công công tác xây dựng công trình:
Dân dụng; Giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) - Hạng III.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|