|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Tư vấn tổ chức đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Thi công đào hầm;
- Thi công gia cố và xử lý nền móng các công trình;
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.
|
|
3510
|
Chi tiết: Sản xuất và mua bán điện thương phẩm.
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá
|
|
4100
|
|
|
4210
|
|
|
4220
|
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp, thoát nước và các công trình công ích khác; Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 100kv; Công trình thủy điện, công trình dân dụng
|
|
4290
|
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện , động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|